Có 1 kết quả:

推拿 tuī ná ㄊㄨㄟ ㄋㄚˊ

1/1

tuī ná ㄊㄨㄟ ㄋㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

tui na (form of Chinese manual therapy)

Bình luận 0